Characters remaining: 500/500
Translation

thất truyền

Academic
Friendly

Từ "thất truyền" trong tiếng Việt có nghĩamột điều đó không còn được truyền lại cho các thế hệ sau, tức là bị mất đi không còn ai biết hoặc không còn ai thực hành nữa.

Cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh văn hóa nghệ thuật:

    • dụ: "Nhiều phong tục tập quán của dân tộc đã bị thất truyền do sự phát triển của xã hội."
    • đây, từ "thất truyền" diễn tả việc những phong tục tập quán không còn được duy trì không được truyền lại cho các thế hệ sau.
  2. Trong ngữ cảnh kiến thức bí quyết:

    • dụ: "Bài thuốc quý ấy đã bị thất truyền, không còn ai biết cách chế biến."
    • Câu này chỉ ra rằng một bài thuốc đặc biệt không còn được truyền lại mọi người không biết cách sử dụng nữa.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh lịch sử hoặc tri thức: "Nhiều tri thức cổ xưa đã thất truyền, gây khó khăn cho việc nghiên cứu văn hóa dân gian."
  • Từ "thất truyền" có thể được sử dụng để nói về việc một số kỹ năng hoặc nghệ thuật truyền thống không còn được thực hành hoặc truyền dạy.
Biến thể của từ:
  • Thất truyền (động từ): Nhấn mạnh hành động bị mất đi.
  • Thất truyền (danh từ): Có thể dùng để chỉ sự việc đã xảy ra.
Từ gần giống:
  • Mất mát: Cũng có thể chỉ sự không còn tồn tại, nhưng thường không chỉ về việc không được truyền lại.
  • Bị lãng quên: Mang nghĩa không còn được nhớ đến, nhưng không nhất thiết phải việc không được truyền lại.
Từ đồng nghĩa:
  • Thất lạc: Thường dùng để chỉ đồ vật bị mất, nhưng có thể sử dụng trong bối cảnh thông tin cũng bị mất.
  • Bị quên lãng: Chỉ việc không còn nhớ đến, không nhất thiết liên quan đến sự truyền lại.
Lưu ý:
  • Từ "thất truyền" thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi nói về những giá trị văn hóa, lịch sử người ta tiếc nuối đã không còn lưu giữ được.
  • Cách dùng từ này cũng có thể đi kèm với cảm xúc tiếc nuối hoặc buồn về những điều quý giá đã không còn được truyền lại cho các thế hệ sau.
  1. đgt. Bị mất đi, không truyền lại được cho đời sau: bài thuốc quý ấy đã bị thất truyền.

Comments and discussion on the word "thất truyền"